Nghĩa của từ monotony trong tiếng Việt.
monotony trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
monotony
US /məˈnɑː.t̬ən.i/
UK /məˈnɑː.t̬ən.i/
Danh từ
1.
sự đơn điệu
a situation in which something stays the same and is therefore boring:
Ví dụ:
•
The monotony of highway driving can cause accidents.
Học từ này tại Lingoland