hope
US /hoʊp/
UK /hoʊp/

1.
hy vọng, mong đợi
a feeling of expectation and desire for a certain thing to happen
:
•
She has high hopes for her future.
Cô ấy có nhiều hy vọng lớn cho tương lai của mình.
•
There is still hope that he will recover.
Vẫn còn hy vọng anh ấy sẽ hồi phục.