Nghĩa của từ aspire trong tiếng Việt.

aspire trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aspire

US /əˈspaɪər/
UK /əˈspaɪər/
"aspire" picture

Động từ

1.

khao khát, mong muốn

direct one's hopes or ambitions toward achieving something

Ví dụ:
Many young people aspire to a career in medicine.
Nhiều người trẻ khao khát một sự nghiệp trong y học.
She aspires to be a successful entrepreneur.
Cô ấy khao khát trở thành một doanh nhân thành đạt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: