wish
US /wɪʃ/
UK /wɪʃ/

1.
2.
ước, mong ước
to want something that is impossible or unlikely to happen
:
•
He wishes he had listened to his parents.
Anh ấy ước mình đã nghe lời cha mẹ.
•
I wish it wasn't raining.
Tôi ước trời không mưa.
1.
ước muốn, mong muốn
a desire or hope for something
:
•
Make a wish!
Hãy ước một điều!
•
My only wish is for peace.
Mong ước duy nhất của tôi là hòa bình.