Nghĩa của từ "hang on" trong tiếng Việt.
"hang on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hang on
US /hæŋ ɑːn/
UK /hæŋ ɑːn/

Cụm động từ
1.
2.
3.
bám trụ, tiếp tục
to continue to do something or to continue to exist, especially in a difficult situation
Ví dụ:
•
Despite the challenges, they managed to hang on.
Mặc dù gặp nhiều thử thách, họ vẫn cố gắng bám trụ.
•
The company is trying to hang on during the economic downturn.
Công ty đang cố gắng bám trụ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Học từ này tại Lingoland