wait
US /weɪt/
UK /weɪt/

1.
2.
chờ đợi, sẵn sàng
be available or ready for someone or something.
:
•
A surprise waits for you.
Một bất ngờ đang chờ bạn.
•
Opportunity waits for no one.
Cơ hội không chờ đợi ai.
1.
sự chờ đợi, thời gian chờ
a period of waiting.
:
•
There was a long wait for the bus.
Có một thời gian chờ đợi xe buýt rất lâu.
•
We had a two-hour wait at the airport.
Chúng tôi đã phải chờ đợi hai giờ tại sân bay.