Nghĩa của từ wait trong tiếng Việt.

wait trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wait

US /weɪt/
UK /weɪt/
"wait" picture

Động từ

1.

đợi, chờ

stay where one is or delay action until a particular time or until something else happens.

Ví dụ:
I'll wait for you at the corner.
Tôi sẽ đợi bạn ở góc phố.
Please wait here until your name is called.
Vui lòng đợi ở đây cho đến khi tên của bạn được gọi.
Từ đồng nghĩa:
2.

chờ đợi, sẵn sàng

be available or ready for someone or something.

Ví dụ:
A surprise waits for you.
Một bất ngờ đang chờ bạn.
Opportunity waits for no one.
Cơ hội không chờ đợi ai.

Danh từ

1.

sự chờ đợi, thời gian chờ

a period of waiting.

Ví dụ:
There was a long wait for the bus.
Có một thời gian chờ đợi xe buýt rất lâu.
We had a two-hour wait at the airport.
Chúng tôi đã phải chờ đợi hai giờ tại sân bay.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland