Nghĩa của từ hanging trong tiếng Việt.
hanging trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hanging
US /ˈhæŋ.ɪŋ/
UK /ˈhæŋ.ɪŋ/

Danh từ
1.
2.
treo cổ, sự treo cổ
the act of killing someone by tying a rope around their neck and allowing them to drop
Ví dụ:
•
The criminal was sentenced to hanging.
Tên tội phạm bị kết án treo cổ.
•
Public hangings were common in medieval times.
Các vụ treo cổ công khai phổ biến vào thời trung cổ.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
treo, lủng lẳng
present participle of hang
Ví dụ:
•
He was hanging out with his friends at the park.
Anh ấy đang đi chơi với bạn bè ở công viên.
•
The wet clothes were still hanging on the line.
Quần áo ướt vẫn còn treo trên dây.
Học từ này tại Lingoland