Nghĩa của từ "hang back" trong tiếng Việt.

"hang back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hang back

US /hæŋ bæk/
UK /hæŋ bæk/
"hang back" picture

Cụm động từ

1.

ngần ngại, chùn bước

to hesitate or be reluctant to do something, especially because of shyness or caution

Ví dụ:
Don't hang back, join the dance!
Đừng ngần ngại, hãy tham gia nhảy múa!
She tends to hang back in social situations.
Cô ấy có xu hướng ngần ngại trong các tình huống xã hội.
Học từ này tại Lingoland