Nghĩa của từ hesitate trong tiếng Việt.

hesitate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hesitate

US /ˈhez.ə.teɪt/
UK /ˈhez.ə.teɪt/
"hesitate" picture

Động từ

1.

do dự, ngần ngại

pause before saying or doing something, especially through uncertainty

Ví dụ:
She hesitated for a moment before answering the difficult question.
Cô ấy do dự một lúc trước khi trả lời câu hỏi khó.
Don't hesitate to ask if you need help.
Đừng ngần ngại hỏi nếu bạn cần giúp đỡ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: