Nghĩa của từ "hold back" trong tiếng Việt.

"hold back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hold back

US /hoʊld bæk/
UK /hoʊld bæk/
"hold back" picture

Cụm động từ

1.

cản trở, ngăn cản

to prevent someone or something from moving forward or making progress

Ví dụ:
The strong current held back the swimmers.
Dòng chảy mạnh đã cản trở các vận động viên bơi lội.
Don't let fear hold you back from pursuing your dreams.
Đừng để nỗi sợ cản trở bạn theo đuổi ước mơ.
2.

kìm nén, giấu giếm

to keep a secret or to refrain from expressing an emotion

Ví dụ:
She tried to hold back her tears.
Cô ấy cố gắng kìm nén nước mắt.
He couldn't hold back his laughter.
Anh ấy không thể nhịn cười.
Học từ này tại Lingoland