hold back
US /hoʊld bæk/
UK /hoʊld bæk/

1.
cản trở, ngăn cản
to prevent someone or something from moving forward or making progress
:
•
The strong current held back the swimmers.
Dòng chảy mạnh đã cản trở các vận động viên bơi lội.
•
Don't let fear hold you back from pursuing your dreams.
Đừng để nỗi sợ cản trở bạn theo đuổi ước mơ.