Nghĩa của từ "hold back" trong tiếng Việt.
"hold back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hold back
US /hoʊld bæk/
UK /hoʊld bæk/

Cụm động từ
1.
cản trở, ngăn cản
to prevent someone or something from moving forward or making progress
Ví dụ:
•
The strong current held back the swimmers.
Dòng chảy mạnh đã cản trở các vận động viên bơi lội.
•
Don't let fear hold you back from pursuing your dreams.
Đừng để nỗi sợ cản trở bạn theo đuổi ước mơ.
Học từ này tại Lingoland