Nghĩa của từ depressing trong tiếng Việt.

depressing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

depressing

US /dɪˈpres.ɪŋ/
UK /dɪˈpres.ɪŋ/
"depressing" picture

Tính từ

1.

đáng buồn, gây chán nản

making one feel utterly dejected or dispirited

Ví dụ:
The news was incredibly depressing.
Tin tức thật sự rất đáng buồn.
It was a depressing thought.
Đó là một suy nghĩ đáng buồn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland