Nghĩa của từ gaggle trong tiếng Việt.
gaggle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gaggle
US /ˈɡæɡ.əl/
UK /ˈɡæɡ.əl/

Danh từ
1.
2.
nhóm người ồn ào, đám đông
a disorderly or noisy group of people
Ví dụ:
•
A gaggle of tourists followed the guide.
Một nhóm khách du lịch ồn ào đi theo hướng dẫn viên.
•
The children formed a noisy gaggle in the playground.
Những đứa trẻ tạo thành một nhóm ồn ào trong sân chơi.
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland