Nghĩa của từ covey trong tiếng Việt.

covey trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

covey

US /ˈkʌv.i/
UK /ˈkʌv.i/
"covey" picture

Danh từ

1.

đàn, bầy

a small flock of birds, especially partridges or quail

Ví dụ:
A covey of quail scattered as we approached.
Một đàn chim cút tản ra khi chúng tôi đến gần.
We saw a small covey of partridges in the field.
Chúng tôi thấy một đàn chim đa đa nhỏ trên cánh đồng.
Từ đồng nghĩa:
2.

nhóm, tập hợp

a small group of people or things

Ví dụ:
A covey of tourists gathered around the monument.
Một nhóm du khách tụ tập quanh đài tưởng niệm.
The teacher had a small covey of students who always asked insightful questions.
Giáo viên có một nhóm nhỏ học sinh luôn đặt những câu hỏi sâu sắc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland