Nghĩa của từ cluster trong tiếng Việt.

cluster trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cluster

US /ˈklʌs.tɚ/
UK /ˈklʌs.tɚ/
"cluster" picture

Danh từ

1.

cụm, nhóm, chùm

a group of similar things or people positioned or occurring closely together

Ví dụ:
There was a cluster of stars visible in the night sky.
Có một cụm sao có thể nhìn thấy trên bầu trời đêm.
A small cluster of houses stood on the hillside.
Một cụm nhà nhỏ nằm trên sườn đồi.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

tụ tập, tập hợp, kết thành cụm

form a group or cluster

Ví dụ:
The children clustered around the teacher.
Những đứa trẻ tụ tập quanh giáo viên.
The tourists clustered together for a photo.
Các du khách tụ tập lại để chụp ảnh.
Học từ này tại Lingoland