Nghĩa của từ chatter trong tiếng Việt.

chatter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chatter

US /ˈtʃæt̬.ɚ/
UK /ˈtʃæt̬.ɚ/

Động từ

1.

nói huyên thuyên

to talk for a long time about things that are not important:

Ví dụ:
She spent the morning chattering away to her friends.

Danh từ

1.

nói huyên thuyên

conversation about things that are not important:

Ví dụ:
I can't concentrate with Ann's constant chatter.
Học từ này tại Lingoland