Nghĩa của từ functional trong tiếng Việt.
functional trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
functional
US /ˈfʌŋk.ʃən.əl/
UK /ˈfʌŋk.ʃən.əl/

Tính từ
1.
chức năng, thực dụng
of or having a special activity, purpose, or task; relating to the way in which something works or operates
Ví dụ:
•
The new software has many functional improvements.
Phần mềm mới có nhiều cải tiến chức năng.
•
The design is both aesthetic and functional.
Thiết kế vừa thẩm mỹ vừa có chức năng.
Từ đồng nghĩa:
2.
hoạt động, có thể sử dụng
in working order; operating
Ví dụ:
•
The old machine is still perfectly functional.
Chiếc máy cũ vẫn hoàn toàn hoạt động tốt.
•
After the repair, the car is fully functional again.
Sau khi sửa chữa, chiếc xe lại hoàn toàn hoạt động được.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: