Nghĩa của từ "functional food" trong tiếng Việt.
"functional food" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
functional food
US /ˈfʌŋkʃənəl fuːd/
UK /ˈfʌŋkʃənəl fuːd/

Danh từ
1.
thực phẩm chức năng
food that has a potentially positive effect on health beyond basic nutrition
Ví dụ:
•
Yogurt with probiotics is considered a functional food.
Sữa chua có men vi sinh được coi là một thực phẩm chức năng.
•
Many fortified cereals are marketed as functional foods.
Nhiều loại ngũ cốc tăng cường được tiếp thị là thực phẩm chức năng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland