Nghĩa của từ purpose trong tiếng Việt.
purpose trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
purpose
US /ˈpɝː.pəs/
UK /ˈpɝː.pəs/

Danh từ
1.
mục đích, công dụng
the reason for which something is done or created or for which something exists
Ví dụ:
•
The purpose of the meeting is to discuss the new project.
Mục đích của cuộc họp là để thảo luận về dự án mới.
•
What is the main purpose of your visit?
Mục đích chính của chuyến thăm của bạn là gì?
2.
quyết tâm, ý chí
a sense of resolve or determination
Ví dụ:
•
She pursued her dreams with great purpose.
Cô ấy theo đuổi ước mơ của mình với quyết tâm lớn.
•
He spoke with a clear sense of purpose.
Anh ấy nói với một quyết tâm rõ ràng.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
dự định, có ý định
have as one's intention or objective
Ví dụ:
•
He purposed to finish the book by the end of the week.
Anh ấy dự định hoàn thành cuốn sách vào cuối tuần.
•
The committee purposed to review all applications thoroughly.
Ủy ban dự định xem xét kỹ lưỡng tất cả các đơn đăng ký.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: