transformation
US /ˌtræns.fɚˈmeɪ.ʃən/
UK /ˌtræns.fɚˈmeɪ.ʃən/

1.
sự chuyển đổi, sự biến đổi
a dramatic change in form or appearance
:
•
The city has undergone a complete transformation in the last decade.
Thành phố đã trải qua một sự chuyển đổi hoàn toàn trong thập kỷ qua.
•
Her new hairstyle was a total transformation.
Kiểu tóc mới của cô ấy là một sự lột xác hoàn toàn.
2.
sự chuyển đổi, sự biến đổi
the process of changing or being changed completely
:
•
The caterpillar's transformation into a butterfly is fascinating.
Sự biến đổi của sâu bướm thành bướm thật hấp dẫn.
•
Digital transformation is crucial for modern businesses.
Chuyển đổi số là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp hiện đại.