Nghĩa của từ ethereal trong tiếng Việt.

ethereal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ethereal

US /iˈθɪr.i.əl/
UK /iˈθɪr.i.əl/
"ethereal" picture

Tính từ

1.

thanh tao, phi phàm, nhẹ nhàng

extremely delicate and light in a way that seems too perfect for this world

Ví dụ:
Her voice had an ethereal quality, like a whisper from another realm.
Giọng cô ấy có một chất lượng thanh tao, như một lời thì thầm từ một cõi khác.
The ballet dancer moved with such ethereal grace.
Vũ công ballet di chuyển với vẻ duyên dáng thanh tao.
2.

thanh tao, thuộc về trời

relating to the regions beyond the earth

Ví dụ:
The ancient texts spoke of ethereal beings residing in the heavens.
Các văn bản cổ xưa nói về những sinh vật thanh tao cư ngụ trên thiên đàng.
The novel explored themes of human connection and ethereal realms.
Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về sự kết nối của con người và các cõi thanh tao.
Học từ này tại Lingoland