heavenly

US /ˈhev.ən.li/
UK /ˈhev.ən.li/
1.

thuộc về bầu trời, thuộc về thiên đàng, thuộc về trời

of heaven; divine.

:
heavenly Father
2.

thuộc về bầu trời, thuộc về thiên đàng, thuộc về trời

of the heavens or sky.

:
heavenly constellations