Nghĩa của từ flour trong tiếng Việt.
flour trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flour
US /ˈflaʊ.ɚ/
UK /ˈflaʊ.ɚ/

Danh từ
1.
bột mì
a powder obtained by grinding grain, typically wheat, and used to make bread, cakes, and pastry.
Ví dụ:
•
She added two cups of flour to the mixing bowl.
Cô ấy thêm hai cốc bột mì vào bát trộn.
•
The recipe calls for all-purpose flour.
Công thức này yêu cầu bột mì đa dụng.
Động từ
Học từ này tại Lingoland