Nghĩa của từ dust-up trong tiếng Việt.
dust-up trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dust-up
US /ˈdʌst.ʌp/
UK /ˈdʌst.ʌp/

Danh từ
1.
xô xát, cãi vã
a fight or argument
Ví dụ:
•
There was a bit of a dust-up between the two players during the game.
Có một chút xô xát giữa hai cầu thủ trong trận đấu.
•
The manager had a dust-up with a customer over the bill.
Người quản lý đã có một cuộc cãi vã với khách hàng về hóa đơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland