Nghĩa của từ "cosmic dust" trong tiếng Việt.

"cosmic dust" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cosmic dust

US /ˈkɑz.mɪk dʌst/
UK /ˈkɑz.mɪk dʌst/
"cosmic dust" picture

Danh từ

1.

bụi vũ trụ

dust that exists in outer space, composed of tiny particles of rock, metal, and ice

Ví dụ:
The telescope captured images of distant galaxies shrouded in cosmic dust.
Kính viễn vọng đã chụp được hình ảnh các thiên hà xa xôi bị bao phủ bởi bụi vũ trụ.
Scientists study cosmic dust to understand the formation of stars and planets.
Các nhà khoa học nghiên cứu bụi vũ trụ để hiểu về sự hình thành của các ngôi sao và hành tinh.
Học từ này tại Lingoland