Nghĩa của từ down trong tiếng Việt.
down trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
down
US /daʊn/
UK /daʊn/

Giới từ
1.
2.
dọc theo, xuôi theo
along (a river or road) toward the sea or a main center
Ví dụ:
•
We drove down the coast to the beach.
Chúng tôi lái xe dọc theo bờ biển đến bãi biển.
•
The boat floated down the river.
Con thuyền trôi xuôi theo dòng sông.
Trạng từ
1.
Tính từ
1.
Danh từ
Động từ
Học từ này tại Lingoland