Nghĩa của từ dejected trong tiếng Việt.
dejected trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dejected
US /dɪˈdʒek.tɪd/
UK /dɪˈdʒek.tɪd/

Tính từ
1.
chán nản, buồn bã
sad and depressed; dispirited.
Ví dụ:
•
He was dejected after losing the game.
Anh ấy chán nản sau khi thua trận.
•
The team looked dejected as they walked off the field.
Đội trông chán nản khi rời sân.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: