Nghĩa của từ "sit down" trong tiếng Việt.

"sit down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sit down

US /sɪt daʊn/
UK /sɪt daʊn/
"sit down" picture

Cụm động từ

1.

ngồi xuống

to move from a standing or lying position to a sitting position

Ví dụ:
Please sit down.
Xin mời ngồi xuống.
She asked him to sit down and wait.
Cô ấy yêu cầu anh ấy ngồi xuống và đợi.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland