down payment

US /ˈdaʊn ˌpeɪ.mənt/
UK /ˈdaʊn ˌpeɪ.mənt/
"down payment" picture
1.

tiền đặt cọc, tiền trả trước

an initial payment made when something is bought on credit

:
We made a down payment on the new car.
Chúng tôi đã đặt tiền đặt cọc cho chiếc xe mới.
How much is the down payment for this house?
Tiền đặt cọc cho căn nhà này là bao nhiêu?