Nghĩa của từ "down payment" trong tiếng Việt.

"down payment" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

down payment

US /ˈdaʊn ˌpeɪ.mənt/
UK /ˈdaʊn ˌpeɪ.mənt/
"down payment" picture

Danh từ

1.

tiền đặt cọc, tiền trả trước

an initial payment made when something is bought on credit

Ví dụ:
We made a down payment on the new car.
Chúng tôi đã đặt tiền đặt cọc cho chiếc xe mới.
How much is the down payment for this house?
Tiền đặt cọc cho căn nhà này là bao nhiêu?
Học từ này tại Lingoland