Nghĩa của từ "turn down" trong tiếng Việt.
"turn down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
turn down
US /tɜːrn daʊn/
UK /tɜːrn daʊn/

Cụm động từ
1.
từ chối, khước từ
to refuse an offer or request
Ví dụ:
•
She had to turn down the job offer because it was too far away.
Cô ấy phải từ chối lời mời làm việc vì nó quá xa.
•
He turned down my invitation to the party.
Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi đến bữa tiệc.
Học từ này tại Lingoland