Nghĩa của từ plumage trong tiếng Việt.

plumage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

plumage

US /ˈpluː.mɪdʒ/
UK /ˈpluː.mɪdʒ/
"plumage" picture

Danh từ

1.

lông chim, bộ lông

a bird's feathers collectively.

Ví dụ:
The peacock displayed its magnificent plumage.
Con công khoe bộ lông lộng lẫy của nó.
The male bird has brighter plumage than the female.
Chim trống có bộ lông sáng hơn chim mái.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland