Nghĩa của từ dismissal trong tiếng Việt.
dismissal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dismissal
US /dɪˈsmɪs.əl/
UK /dɪˈsmɪs.əl/

Danh từ
1.
giải tán, cho phép rời đi
the act of ordering or allowing someone to leave
Ví dụ:
•
The teacher's dismissal of the class was met with cheers.
Việc giáo viên cho giải tán lớp học đã được đón nhận bằng những tiếng reo hò.
•
He requested dismissal from the meeting early.
Anh ấy yêu cầu được rời cuộc họp sớm.
Từ đồng nghĩa:
2.
sa thải, cho thôi việc
the act of ending someone's employment
Ví dụ:
•
His dismissal from the company was unexpected.
Việc anh ấy bị sa thải khỏi công ty là điều không ngờ tới.
•
The union protested the unfair dismissal of the workers.
Công đoàn đã phản đối việc sa thải công nhân một cách không công bằng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
3.
bỏ qua, bác bỏ
the act of treating something as unworthy of consideration; disregard
Ví dụ:
•
His casual dismissal of her concerns was hurtful.
Sự bỏ qua thờ ơ của anh ấy đối với những lo lắng của cô ấy thật đáng buồn.
•
The committee's dismissal of the proposal caused much debate.
Việc ủy ban bác bỏ đề xuất đã gây ra nhiều tranh cãi.
Từ đồng nghĩa:
4.
đuổi khỏi sân, truất quyền thi đấu
(in sport) an act of sending a player off the field
Ví dụ:
•
The referee's dismissal of the player changed the game.
Việc trọng tài đuổi cầu thủ đã thay đổi cục diện trận đấu.
•
He received a red card and faced immediate dismissal.
Anh ấy nhận thẻ đỏ và bị đuổi khỏi sân ngay lập tức.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: