Nghĩa của từ disregard trong tiếng Việt.

disregard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disregard

US /ˌdɪs.rɪˈɡɑːrd/
UK /ˌdɪs.rɪˈɡɑːrd/

Danh từ

1.

không quan tâm, khinh thường, không để ý, vô lể

the action or state of disregarding or ignoring something.

Ví dụ:
blatant disregard for the law
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

không quan tâm, xem thường

pay no attention to; ignore.

Ví dụ:
the body of evidence is too substantial to disregard
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland