Nghĩa của từ acceptance trong tiếng Việt.

acceptance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

acceptance

US /əkˈsep.təns/
UK /əkˈsep.təns/
"acceptance" picture

Danh từ

1.

sự chấp nhận, sự tiếp nhận

the action of consenting to receive or undertake something offered

Ví dụ:
Her acceptance of the job offer made her very happy.
Việc cô ấy chấp nhận lời đề nghị công việc khiến cô ấy rất hạnh phúc.
The committee announced the acceptance of new members.
Ủy ban đã thông báo việc chấp nhận các thành viên mới.
2.

sự chấp nhận, sự công nhận

the fact of being accepted or acceptable

Ví dụ:
He longed for his father's acceptance.
Anh ấy khao khát sự chấp nhận của cha mình.
The new policy gained wide acceptance among the public.
Chính sách mới đã nhận được sự chấp nhận rộng rãi trong công chúng.
Học từ này tại Lingoland