Nghĩa của từ disbanding trong tiếng Việt.
disbanding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disbanding
Động từ
1.
giải tán
to stop being a group:
Ví dụ:
•
She formed a political group which disbanded a year later.
Học từ này tại Lingoland