Nghĩa của từ sacking trong tiếng Việt.

sacking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sacking

US /ˈsæk.ɪŋ/
UK /ˈsæk.ɪŋ/

Danh từ

1.

sa thải

an act of removing someone from a job:

Ví dụ:
Mr. Ali said the sackings would save the company about $40 million a year.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: