Nghĩa của từ dainty trong tiếng Việt.

dainty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dainty

US /ˈdeɪn.t̬i/
UK /ˈdeɪn.t̬i/
"dainty" picture

Tính từ

1.

nhỏ nhắn, tinh xảo, duyên dáng

delicately small and pretty

Ví dụ:
She wore a dainty silver necklace.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ bạc tinh xảo.
The little girl had dainty hands.
Cô bé có đôi bàn tay nhỏ nhắn.
2.

kén chọn, khó tính, cầu kỳ

fastidious, especially about food; fussy

Ví dụ:
He's a bit dainty about what he eats.
Anh ấy hơi kén chọn về những gì mình ăn.
She was too dainty to eat the rustic meal.
Cô ấy quá kén chọn để ăn bữa ăn mộc mạc đó.
Học từ này tại Lingoland