tricky

US /ˈtrɪk.i/
UK /ˈtrɪk.i/
"tricky" picture
1.

khó khăn, phức tạp

difficult to deal with or do

:
This is a tricky problem to solve.
Đây là một vấn đề khó khăn để giải quyết.
The interview questions were quite tricky.
Các câu hỏi phỏng vấn khá khó.
2.

khó nhằn, mưu mẹo

requiring careful handling or skill

:
It's a tricky maneuver to park in that tight spot.
Đó là một thao tác khó để đỗ xe vào chỗ chật hẹp đó.
He's a tricky opponent to beat in chess.
Anh ấy là một đối thủ khó nhằn trong cờ vua.
3.

xảo quyệt, lừa dối

deceitful or cunning

:
He's a tricky character, so be careful.
Anh ta là một nhân vật xảo quyệt, nên hãy cẩn thận.
The politician used some tricky tactics to win the election.
Chính trị gia đã sử dụng một số chiến thuật xảo quyệt để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.