Nghĩa của từ tricky trong tiếng Việt.
tricky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tricky
US /ˈtrɪk.i/
UK /ˈtrɪk.i/

Tính từ
1.
khó khăn, phức tạp
difficult to deal with or do
Ví dụ:
•
This is a tricky problem to solve.
Đây là một vấn đề khó khăn để giải quyết.
•
The interview questions were quite tricky.
Các câu hỏi phỏng vấn khá khó.
Từ đồng nghĩa:
2.
3.
xảo quyệt, lừa dối
deceitful or cunning
Ví dụ:
•
He's a tricky character, so be careful.
Anh ta là một nhân vật xảo quyệt, nên hãy cẩn thận.
•
The politician used some tricky tactics to win the election.
Chính trị gia đã sử dụng một số chiến thuật xảo quyệt để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
Học từ này tại Lingoland