Nghĩa của từ sensitive trong tiếng Việt.

sensitive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sensitive

US /ˈsen.sə.t̬ɪv/
UK /ˈsen.sə.t̬ɪv/
"sensitive" picture

Tính từ

1.

nhạy cảm, dễ tự ái

easily offended or upset

Ví dụ:
He's very sensitive about his weight.
Anh ấy rất nhạy cảm về cân nặng của mình.
Don't be so sensitive; it was just a joke.
Đừng quá nhạy cảm; đó chỉ là một trò đùa thôi.
2.

nhạy, có khả năng phản ứng

quick to detect or respond to slight changes, signals, or influences

Ví dụ:
The new equipment is highly sensitive to temperature changes.
Thiết bị mới rất nhạy với sự thay đổi nhiệt độ.
Her skin is very sensitive to sunlight.
Da của cô ấy rất nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
3.

nhạy cảm, tế nhị

requiring tact or caution; delicate

Ví dụ:
This is a very sensitive issue that needs careful handling.
Đây là một vấn đề rất nhạy cảm cần được xử lý cẩn thận.
The negotiations involved several sensitive points.
Các cuộc đàm phán liên quan đến một số điểm nhạy cảm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: