Nghĩa của từ delicately trong tiếng Việt.
delicately trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
delicately
US /ˈdel.ə.kət.li/
UK /ˈdel.ə.kət.li/

Trạng từ
1.
một cách tinh tế, nhẹ nhàng, khéo léo
in a very careful or gentle way
Ví dụ:
•
She delicately placed the fragile vase on the shelf.
Cô ấy nhẹ nhàng đặt chiếc bình mong manh lên kệ.
•
He delicately wiped the dust from the old painting.
Anh ấy nhẹ nhàng lau bụi khỏi bức tranh cũ.
2.
một cách chính xác, một cách tinh tế, một cách khéo léo
in a precise or subtle way
Ví dụ:
•
The artist delicately blended the colors to create a smooth gradient.
Người nghệ sĩ tinh tế pha trộn các màu sắc để tạo ra một dải màu mượt mà.
•
The flavor of the herbs was delicately balanced in the dish.
Hương vị của các loại thảo mộc được cân bằng tinh tế trong món ăn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: