Nghĩa của từ exquisite trong tiếng Việt.
exquisite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exquisite
US /ɪkˈskwɪz.ɪt/
UK /ɪkˈskwɪz.ɪt/

Tính từ
1.
tinh xảo, tuyệt đẹp, thanh tú
extremely beautiful and delicate
Ví dụ:
•
The painting was an exquisite work of art.
Bức tranh là một tác phẩm nghệ thuật tinh xảo.
•
She wore an exquisite diamond necklace.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ kim cương tinh xảo.
Học từ này tại Lingoland