Nghĩa của từ cutting trong tiếng Việt.

cutting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cutting

US /ˈkʌt̬.ɪŋ/
UK /ˈkʌt̬.ɪŋ/
"cutting" picture

Danh từ

1.

cắt, sự cắt

the action of cutting something

Ví dụ:
The cutting of the ribbon marked the opening of the new building.
Việc cắt băng khánh thành đánh dấu sự khai trương của tòa nhà mới.
He specializes in the cutting and polishing of diamonds.
Anh ấy chuyên về việc cắt và đánh bóng kim cương.
2.

cành giâm, mẩu cắt

a piece cut off from something, especially a plant stem for propagation

Ví dụ:
She took a rose cutting to plant in her garden.
Cô ấy lấy một cành giâm hoa hồng để trồng trong vườn.
These new plants were grown from cuttings.
Những cây mới này được trồng từ cành giâm.
Từ đồng nghĩa:

Tính từ

1.

gay gắt, cắt da cắt thịt

sharp or severe

Ví dụ:
He made a cutting remark about her new hairstyle.
Anh ấy đã đưa ra một nhận xét gay gắt về kiểu tóc mới của cô ấy.
The wind was bitterly cutting.
Gió cắt da cắt thịt.
Học từ này tại Lingoland