cutting board
US /ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːrd/
UK /ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːrd/

1.
thớt
a board on which food is placed for cutting
:
•
She chopped vegetables on the cutting board.
Cô ấy thái rau trên thớt.
•
Always use a clean cutting board to prevent cross-contamination.
Luôn sử dụng thớt sạch để ngăn ngừa lây nhiễm chéo.