Nghĩa của từ "cutting board" trong tiếng Việt.

"cutting board" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cutting board

US /ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːrd/
UK /ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːrd/
"cutting board" picture

Danh từ

1.

thớt

a board on which food is placed for cutting

Ví dụ:
She chopped vegetables on the cutting board.
Cô ấy thái rau trên thớt.
Always use a clean cutting board to prevent cross-contamination.
Luôn sử dụng thớt sạch để ngăn ngừa lây nhiễm chéo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland