Nghĩa của từ severing trong tiếng Việt.

severing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

severing

Động từ

1.

cắt đứt

to break or separate, especially by cutting:

Ví dụ:
The knife severed an artery and he bled to death.
Học từ này tại Lingoland