Nghĩa của từ cup trong tiếng Việt.
cup trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cup
US /kʌp/
UK /kʌp/

Danh từ
1.
cốc, tách, ly
a small, bowl-shaped container, typically with a handle, used for drinking tea, coffee, or other beverages
Ví dụ:
•
She poured hot tea into her favorite cup.
Cô ấy rót trà nóng vào cốc yêu thích của mình.
•
He drank a cup of coffee every morning.
Anh ấy uống một tách cà phê mỗi sáng.
2.
cốc, lượng một cốc
the contents of a cup
Ví dụ:
•
She drank a whole cup of water.
Cô ấy đã uống hết một cốc nước.
•
Add a cup of flour to the mixture.
Thêm một cốc bột mì vào hỗn hợp.
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: