Nghĩa của từ tumbler trong tiếng Việt.
tumbler trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tumbler
US /-blɚ/
UK /-blɚ/

Danh từ
1.
2.
diễn viên nhào lộn, người nhào lộn
a person who performs acrobatic feats, such as somersaults and handsprings
Ví dụ:
•
The young tumbler amazed the crowd with her flips.
Cô diễn viên nhào lộn trẻ tuổi đã làm khán giả kinh ngạc với những cú lộn của mình.
•
The circus featured a skilled tumbler.
Rạp xiếc có một diễn viên nhào lộn tài năng.
Từ đồng nghĩa:
3.
chốt khóa, lẫy khóa
a part of a lock that holds the bolt in position until it is moved by a key
Ví dụ:
•
The locksmith adjusted the tumblers in the old lock.
Thợ khóa đã điều chỉnh các chốt trong ổ khóa cũ.
•
A worn tumbler can make a lock difficult to open.
Một cái chốt bị mòn có thể làm cho ổ khóa khó mở.
Học từ này tại Lingoland