Nghĩa của từ cupful trong tiếng Việt.

cupful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cupful

US /ˈkʌp.fʊl/
UK /ˈkʌp.fʊl/
"cupful" picture

Danh từ

1.

tách đầy, một tách

the amount that a cup can hold

Ví dụ:
Add a cupful of sugar to the mixture.
Thêm một tách đầy đường vào hỗn hợp.
She poured a cupful of milk into the bowl.
Cô ấy đổ một tách đầy sữa vào bát.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland