Nghĩa của từ "measuring cup" trong tiếng Việt.
"measuring cup" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
measuring cup
US /ˈmeʒ.ər.ɪŋ ˌkʌp/
UK /ˈmeʒ.ər.ɪŋ ˌkʌp/

Danh từ
1.
cốc đong, ca đong
a cup marked with a scale for measuring ingredients in cooking
Ví dụ:
•
She used a measuring cup to add exactly one cup of flour.
Cô ấy dùng cốc đong để thêm chính xác một cốc bột mì.
•
Make sure you use the correct measuring cup for liquids.
Hãy đảm bảo bạn sử dụng cốc đong chính xác cho chất lỏng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland