Nghĩa của từ beaker trong tiếng Việt.
beaker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
beaker
US /ˈbiː.kɚ/
UK /ˈbiː.kɚ/

Danh từ
1.
cốc, beaker
a flat-bottomed cylindrical container, usually with a pouring lip, used in laboratories
Ví dụ:
•
The chemist poured the solution into a glass beaker.
Nhà hóa học đổ dung dịch vào một cốc thủy tinh.
•
Make sure to clean the beaker thoroughly after use.
Hãy đảm bảo làm sạch cốc kỹ lưỡng sau khi sử dụng.
Học từ này tại Lingoland