Nghĩa của từ "cup holder" trong tiếng Việt.

"cup holder" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cup holder

US /ˈkʌp ˌhoʊl.dɚ/
UK /ˈkʌp ˌhoʊl.dɚ/
"cup holder" picture

Danh từ

1.

giá đỡ cốc, chỗ để cốc

a device or recess for holding a cup or glass, typically in a vehicle or piece of furniture

Ví dụ:
My car has two cup holders in the front console.
Xe của tôi có hai giá đỡ cốc ở bảng điều khiển phía trước.
This sofa comes with a built-in cup holder.
Ghế sofa này đi kèm với giá đỡ cốc tích hợp.
Học từ này tại Lingoland