Nghĩa của từ "egg cup" trong tiếng Việt.

"egg cup" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

egg cup

US /ˈeɡ ˌkʌp/
UK /ˈeɡ ˌkʌp/
"egg cup" picture

Danh từ

1.

cốc đựng trứng, giá đỡ trứng

a small cup in which a boiled egg is served

Ví dụ:
She placed the soft-boiled egg in an egg cup.
Cô ấy đặt quả trứng luộc lòng đào vào cốc đựng trứng.
My grandmother has a collection of antique egg cups.
Bà tôi có một bộ sưu tập cốc đựng trứng cổ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland